BDT/WCT: Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang WalletConnect (WCT)
Bangladeshi Taka sang WalletConnect
Hôm nay 1 BDT có giá trị bằng bao nhiêu WalletConnect?
1 Bangladeshi Taka hiện đang có giá trị 0,020168 WCT
+0,0027341 WCT
(+16,00%)Cập nhật gần nhất: 22:39:35 22 thg 4, 2025
Thị trường BDT/WCT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BDT WCT
Tỷ giá BDT so với WCT hôm nay là 0,020168 WCT, tăng 16,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, WalletConnect đã giảm 13,00% trong tuần qua. WalletConnect (WCT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 51,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bangladeshi Taka (BDT) sang WalletConnect (WCT)
Giá thấp nhất 24h
0,017005 WCTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,020577 WCTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WCT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá WalletConnect (WCT)
Tỷ giá chuyển đổi BDT sang WCT hôm nay hiện là 0,020168 WCT. Tỷ giá này đã tăng 16,00% trong 24h qua và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá Bangladeshi Taka sang WalletConnect được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WalletConnect và các tiền mã hóa khác.
Giá Bangladeshi Taka sang WalletConnect được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WalletConnect và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BDT/WCT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WCT được có giá trị xấp xỉ 0,020168 BDT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 WalletConnect sẽ tương đương với khoảng 0,10084 BDT. Mặt khác, nếu bạn có 1 Tk BDT, nó sẽ tương đương với khoảng 49,5830 BDT, trong khi 50 Tk BDT sẽ tương đương với xấp xỉ 2.479,15 BDT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BDT và WCT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WalletConnect đã giảm thêm 13,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 16,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WCT đối với Bangladeshi Taka là 0,020577 BDT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,017005 BDT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WalletConnect đã giảm thêm 13,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 16,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WCT đối với Bangladeshi Taka là 0,020577 BDT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,017005 BDT.
Chuyển đổi WalletConnect Bangladeshi Taka
![]() | ![]() |
---|---|
1 BDT | 0,020168 WCT |
5 BDT | 0,10084 WCT |
10 BDT | 0,20168 WCT |
20 BDT | 0,40336 WCT |
50 BDT | 1,0084 WCT |
100 BDT | 2,0168 WCT |
1.000 BDT | 20,1682 WCT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka WalletConnect
![]() | ![]() |
---|---|
1 WCT | 49,5830 BDT |
5 WCT | 247,92 BDT |
10 WCT | 495,83 BDT |
20 WCT | 991,66 BDT |
50 WCT | 2.479,15 BDT |
100 WCT | 4.958,30 BDT |
1.000 WCT | 49.583,03 BDT |
Xem cách chuyển đổi BDT WCT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BDT WCT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BDT sang WCT
Tỷ giá giao dịch BDT/WCT hôm nay là 0,020168 WCT. OKX cập nhật giá BDT sang WCT theo thời gian thực.
WalletConnect có tổng cung lưu hành hiện là 186.200.000 WCT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 WCT.
Ngoài nắm giữ WCT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của WalletConnect. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WCT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WCT là Tk70,3469. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WCT là Tk49,5830.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về WalletConnect, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WalletConnect và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Tk theo WalletConnect có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WalletConnect thành Bangladeshi Taka, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bangladeshi Taka theo WalletConnect , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WCT theo Bangladeshi Taka thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WalletConnect theo BDT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WalletConnect sang Bangladeshi Taka và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WCT sang BDT của chúng tôi biến việc chuyển đổi WCT sang BDT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WCT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BDT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Tk5 có giá trị 247,92 WCT, trong khi 5 WCT có giá trị 0,10084 theo BDT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WCT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WCT và các loại tiền pháp định phổ biến.
WCT USDWCT AEDWCT ALLWCT AMDWCT ANGWCT ARSWCT AUDWCT AZNWCT BAMWCT BBDWCT BDTWCT BGNWCT BHDWCT BMDWCT BNDWCT BOBWCT BRLWCT BWPWCT BYNWCT CADWCT CHFWCT CLPWCT CNYWCT COPWCT CRCWCT CZKWCT DJFWCT DKKWCT DOPWCT DZDWCT EGPWCT ETBWCT EURWCT GBPWCT GELWCT GHSWCT GTQWCT HKDWCT HNLWCT HRKWCT HUFWCT IDRWCT ILSWCT INRWCT IQDWCT ISKWCT JMDWCT JODWCT JPYWCT KESWCT KGSWCT KHRWCT KRWWCT KWDWCT KYDWCT KZTWCT LAKWCT LBPWCT LKRWCT LRDWCT MADWCT MDLWCT MKDWCT MMKWCT MNTWCT MOPWCT MURWCT MXNWCT MYRWCT MZNWCT NADWCT NIOWCT NOKWCT NPRWCT NZDWCT OMRWCT PABWCT PENWCT PGKWCT PHPWCT PKRWCT PLNWCT PYGWCT QARWCT RSDWCT RUBWCT RWFWCT SARWCT SDGWCT SEKWCT SGDWCT SOSWCT TJSWCT TNDWCT TRYWCT TTDWCT TWDWCT TZSWCT UAHWCT UGXWCT UYUWCT UZSWCT VESWCT VNDWCT XAFWCT XOFWCT ZARWCT ZMW
Giao dịch chuyển đổi BDT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BDT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay