API3/GEL: Chuyển đổi API3 (API3) sang Georgian Lari (GEL)
API3 sang Georgian Lari
1 API3 có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 API3 hiện đang có giá trị ლ3,1999
+ლ0,17760
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 02:56:08 1 thg 4, 2025
Thị trường API3/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi API3 GEL
Tính đến hôm nay, 1 API3 bằng 3,1999 GEL, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, API3 (API3) đã giảm 7,00%. API3 đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 60,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá API3 (API3) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ2,8660Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ3,2764Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường API3 hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá API3 (API3)
Giá hiện tại của API3 (API3) theo Georgian Lari (GEL) là ლ3,1999, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của API3 là ლ29,9700. Có 118.311.069 API3 hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 147.810.504 API3, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ378.577.970.
Giá API3 theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch API3 (API3) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của API3 là ლ29,9700. Có 118.311.069 API3 hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 147.810.504 API3, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ378.577.970.
Giá API3 theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch API3 (API3) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi API3/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 API3 được có giá trị xấp xỉ 3,1999 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 API3 sẽ tương đương với khoảng 15,9993 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,31251 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 15,6257 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và API3, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch API3 đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 API3 đối với Georgian Lari là 3,2764 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,8660 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch API3 đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 API3 đối với Georgian Lari là 3,2764 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,8660 GEL.
Chuyển đổi API3 Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 API3 | 3,1999 GEL |
5 API3 | 15,9993 GEL |
10 API3 | 31,9985 GEL |
20 API3 | 63,9971 GEL |
50 API3 | 159,99 GEL |
100 API3 | 319,99 GEL |
1.000 API3 | 3.199,85 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari API3
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 0,31251 API3 |
5 GEL | 1,5626 API3 |
10 GEL | 3,1251 API3 |
20 GEL | 6,2503 API3 |
50 GEL | 15,6257 API3 |
100 GEL | 31,2514 API3 |
1.000 GEL | 312,51 API3 |
Xem cách chuyển đổi API3 GEL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi API3 GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi API3 sang GEL
Tỷ giá API3 GEL hôm nay là ლ3,1999.
Tỷ giá giao dịch API3 /GEL đã biến động 6,00% trong 24h qua.
API3 có tổng cung lưu hành hiện là 118.311.069 API3 và tổng cung tối đa là 147.810.504 API3.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về API3, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá API3 và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo API3 có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi API3 thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo API3 , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 API3 theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của API3 theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi API3 sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính API3 sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi API3 sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng API3 và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 1,5626 API3, trong khi 5 API3 có giá trị 15,9993 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi API3 phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa API3 và các loại tiền pháp định phổ biến.
API3 USDAPI3 AEDAPI3 ALLAPI3 AMDAPI3 ANGAPI3 ARSAPI3 AUDAPI3 AZNAPI3 BAMAPI3 BBDAPI3 BDTAPI3 BGNAPI3 BHDAPI3 BMDAPI3 BNDAPI3 BOBAPI3 BRLAPI3 BWPAPI3 BYNAPI3 CADAPI3 CHFAPI3 CLPAPI3 CNYAPI3 COPAPI3 CRCAPI3 CZKAPI3 DJFAPI3 DKKAPI3 DOPAPI3 DZDAPI3 EGPAPI3 ETBAPI3 EURAPI3 GBPAPI3 GELAPI3 GHSAPI3 GTQAPI3 HKDAPI3 HNLAPI3 HRKAPI3 HUFAPI3 IDRAPI3 ILSAPI3 INRAPI3 IQDAPI3 ISKAPI3 JMDAPI3 JODAPI3 JPYAPI3 KESAPI3 KGSAPI3 KHRAPI3 KRWAPI3 KWDAPI3 KYDAPI3 KZTAPI3 LAKAPI3 LBPAPI3 LKRAPI3 LRDAPI3 MADAPI3 MDLAPI3 MKDAPI3 MMKAPI3 MNTAPI3 MOPAPI3 MURAPI3 MXNAPI3 MYRAPI3 MZNAPI3 NADAPI3 NIOAPI3 NOKAPI3 NPRAPI3 NZDAPI3 OMRAPI3 PABAPI3 PENAPI3 PGKAPI3 PHPAPI3 PKRAPI3 PLNAPI3 PYGAPI3 QARAPI3 RSDAPI3 RUBAPI3 RWFAPI3 SARAPI3 SDGAPI3 SEKAPI3 SGDAPI3 SOSAPI3 TJSAPI3 TNDAPI3 TRYAPI3 TTDAPI3 TWDAPI3 TZSAPI3 UAHAPI3 UGXAPI3 UYUAPI3 UZSAPI3 VESAPI3 VNDAPI3 XAFAPI3 XOFAPI3 ZARAPI3 ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay