Chuyển đổi AGLD TRY
Adventure Gold sang Turkish Lira
₺57,6195
-₺4,4717
(-7,20%)Cập nhật gần nhất: 02:28:17 23 thg 12, 2024
Thị trường AGLD/TRY hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AGLD TRY
Tính đến hôm nay, 1 AGLD bằng 57,6195 TRY, giảm 7,20% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Adventure Gold (AGLD) đã tăng 20,73%. AGLD đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,66% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá AGLD TRY hiện tại
Giá thấp nhất 24h
₺56,5498Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₺77,6139Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AGLD hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Adventure Gold (AGLD)
Tỷ giá chuyển đổi AGLD TRY hôm nay hiện là ₺57,6195. Tỷ giá này đã giảm 7,20% trong 24 giờ qua và tăng 20,73% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Adventure Gold là ₺298,11. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 77.310.001 AGLD, tổng cung tối đa là 80.000.000 AGLD và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₺4.454.559.952.
Giá Adventure Gold so với TRY được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Turkish Lira.
Giá cao nhất lịch sử của Adventure Gold là ₺298,11. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 77.310.001 AGLD, tổng cung tối đa là 80.000.000 AGLD và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₺4.454.559.952.
Giá Adventure Gold so với TRY được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Turkish Lira.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AGLD/TRY
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch AGLD phổ biến sang giá TRY tương đương.
Chuyển đổi AGLD TRY
AGLD | TRY |
---|---|
1 AGLD | 57,6195 TRY |
5 AGLD | 288,10 TRY |
10 AGLD | 576,19 TRY |
20 AGLD | 1.152,39 TRY |
50 AGLD | 2.880,97 TRY |
100 AGLD | 5.761,95 TRY |
1.000 AGLD | 57.619,45 TRY |
Chuyển đổi TRY AGLD
TRY | AGLD |
---|---|
1 TRY | 0,017355 AGLD |
5 TRY | 0,086776 AGLD |
10 TRY | 0,17355 AGLD |
20 TRY | 0,34710 AGLD |
50 TRY | 0,86776 AGLD |
100 TRY | 1,7355 AGLD |
1.000 TRY | 17,3552 AGLD |
Chuyển đổi AGLD TRY chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AGLD TRY
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AGLD sang TRY
Tỷ giá giao dịch của 1 AGLD sang TRY hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá AGLD TRY hôm nay là ₺57,6195.
Tỷ giá giao dịch AGLD TRY đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch AGLD /TRY đã biến động -7,20% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Adventure Gold?
Adventure Gold có tổng cung lưu hành hiện là 77.310.001 AGLD và tổng cung tối đa là 80.000.000 AGLD.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi AGLD sang TRY trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Adventure Gold (AGLD) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Adventure Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Adventure Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
AGLD USDAGLD AEDAGLD ALLAGLD AMDAGLD ANGAGLD ARSAGLD AUDAGLD AZNAGLD BAMAGLD BBDAGLD BDTAGLD BGNAGLD BHDAGLD BMDAGLD BNDAGLD BOBAGLD BRLAGLD BWPAGLD BYNAGLD CADAGLD CHFAGLD CLPAGLD CNYAGLD COPAGLD CRCAGLD CZKAGLD DJFAGLD DKKAGLD DOPAGLD DZDAGLD EGPAGLD ETBAGLD EURAGLD GBPAGLD GELAGLD GHSAGLD GTQAGLD HKDAGLD HNLAGLD HRKAGLD HUFAGLD IDRAGLD ILSAGLD INRAGLD IQDAGLD ISKAGLD JMDAGLD JODAGLD JPYAGLD KESAGLD KGSAGLD KHRAGLD KRWAGLD KWDAGLD KYDAGLD KZTAGLD LAKAGLD LBPAGLD LKRAGLD LRDAGLD MADAGLD MDLAGLD MKDAGLD MMKAGLD MNTAGLD MOPAGLD MURAGLD MXNAGLD MYRAGLD MZNAGLD NADAGLD NIOAGLD NOKAGLD NPRAGLD NZDAGLD OMRAGLD PABAGLD PENAGLD PGKAGLD PHPAGLD PKRAGLD PLNAGLD PYGAGLD QARAGLD RSDAGLD RWFAGLD SARAGLD SDGAGLD SEKAGLD SGDAGLD SOSAGLD THBAGLD TJSAGLD TNDAGLD TRYAGLD TTDAGLD TWDAGLD TZSAGLD UAHAGLD UGXAGLD UYUAGLD UZSAGLD VESAGLD VNDAGLD XAFAGLD XOFAGLD ZARAGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi TRY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TRY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay