UYU/XLM: Chuyển đổi Uruguayan Peso (UYU) sang Stellar (XLM)
Uruguayan Peso sang Stellar
Hôm nay 1 UYU có giá trị bằng bao nhiêu Stellar?
1 Uruguayan Peso hiện đang có giá trị 0,085915 XLM
+0,00027937 XLM
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 06:47:13 23 thg 3, 2025
Thị trường UYU/XLM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi UYU XLM
Tỷ giá UYU so với XLM hôm nay là 0,085915 XLM, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Stellar đã giảm 0,00% trong tuần qua. Stellar (XLM) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Uruguayan Peso (UYU) sang Stellar (XLM)
Giá thấp nhất 24h
0,084557 XLMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,086495 XLMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stellar (XLM)
Tỷ giá chuyển đổi UYU sang XLM hôm nay hiện là 0,085915 XLM. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Uruguayan Peso sang Stellar được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Stellar và các tiền mã hóa khác.
Giá Uruguayan Peso sang Stellar được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Stellar và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi UYU/XLM
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XLM được có giá trị xấp xỉ 0,085915 UYU . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Stellar sẽ tương đương với khoảng 0,42958 UYU. Mặt khác, nếu bạn có 1 $U UYU, nó sẽ tương đương với khoảng 11,6394 UYU, trong khi 50 $U UYU sẽ tương đương với xấp xỉ 581,97 UYU. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UYU và XLM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stellar đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XLM đối với Uruguayan Peso là 0,086495 UYU và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,084557 UYU.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stellar đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XLM đối với Uruguayan Peso là 0,086495 UYU và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,084557 UYU.
Chuyển đổi Stellar Uruguayan Peso
![]() | ![]() |
---|---|
1 UYU | 0,085915 XLM |
5 UYU | 0,42958 XLM |
10 UYU | 0,85915 XLM |
20 UYU | 1,7183 XLM |
50 UYU | 4,2958 XLM |
100 UYU | 8,5915 XLM |
1.000 UYU | 85,9153 XLM |
Chuyển đổi Uruguayan Peso Stellar
![]() | ![]() |
---|---|
1 XLM | 11,6394 UYU |
5 XLM | 58,1969 UYU |
10 XLM | 116,39 UYU |
20 XLM | 232,79 UYU |
50 XLM | 581,97 UYU |
100 XLM | 1.163,94 UYU |
1.000 XLM | 11.639,38 UYU |
Xem cách chuyển đổi UYU XLM chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi UYU XLM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UYU sang XLM
Tỷ giá giao dịch UYU/XLM hôm nay là 0,085915 XLM. OKX cập nhật giá UYU sang XLM theo thời gian thực.
Stellar có tổng cung lưu hành hiện là 30.757.932.578 XLM và tổng cung tối đa là 50.001.786.893 XLM.
Ngoài nắm giữ XLM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Stellar. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XLM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XLM là $U33,6676. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XLM là $U11,6394.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Stellar, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stellar và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 $U theo Stellar có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stellar thành Uruguayan Peso, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uruguayan Peso theo Stellar , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XLM theo Uruguayan Peso thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stellar theo UYU, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stellar sang Uruguayan Peso và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XLM sang UYU của chúng tôi biến việc chuyển đổi XLM sang UYU nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UYU. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,$U5 có giá trị 58,1969 XLM, trong khi 5 XLM có giá trị 0,42958 theo UYU.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
XLM USDXLM AEDXLM ALLXLM AMDXLM ANGXLM ARSXLM AUDXLM AZNXLM BAMXLM BBDXLM BDTXLM BGNXLM BHDXLM BMDXLM BNDXLM BOBXLM BRLXLM BWPXLM BYNXLM CADXLM CHFXLM CLPXLM CNYXLM COPXLM CRCXLM CZKXLM DJFXLM DKKXLM DOPXLM DZDXLM EGPXLM ETBXLM EURXLM GBPXLM GELXLM GHSXLM GTQXLM HKDXLM HNLXLM HRKXLM HUFXLM IDRXLM ILSXLM INRXLM IQDXLM ISKXLM JMDXLM JODXLM JPYXLM KESXLM KGSXLM KHRXLM KRWXLM KWDXLM KYDXLM KZTXLM LAKXLM LBPXLM LKRXLM LRDXLM MADXLM MDLXLM MKDXLM MMKXLM MNTXLM MOPXLM MURXLM MXNXLM MYRXLM MZNXLM NADXLM NIOXLM NOKXLM NPRXLM NZDXLM OMRXLM PABXLM PENXLM PGKXLM PHPXLM PKRXLM PLNXLM PYGXLM QARXLM RSDXLM RUBXLM RWFXLM SARXLM SDGXLM SEKXLM SGDXLM SOSXLM THBXLM TJSXLM TNDXLM TRYXLM TTDXLM TWDXLM TZSXLM UAHXLM UGXXLM UYUXLM UZSXLM VESXLM VNDXLM XAFXLM XOFXLM ZARXLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi UYU phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UYU và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay