Chuyển đổi XTZ MMK
Tezos sang Myanmar Kyat
K2.679,59
-K316,80
(-10,57%)Cập nhật gần nhất: 14:27:32 22 thg 12, 2024
Thị trường XTZ/MMK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XTZ MMK
Tính đến hôm nay, 1 XTZ bằng 2.679,59 MMK, giảm 10,57% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tezos (XTZ) đã giảm 9,46%. XTZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,35% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá XTZ MMK hiện tại
Giá thấp nhất 24h
K2.580,77Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
K3.056,18Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Tỷ giá chuyển đổi XTZ MMK hôm nay hiện là K2.679,59. Tỷ giá này đã giảm 10,57% trong 24 giờ qua và giảm 9,46% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Tezos là K19.198,98. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.019.878.249 XTZ, tổng cung tối đa là 1.040.300.502 XTZ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức K2.732.856.033.113.
Giá Tezos so với MMK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Myanmar Kyat.
Giá cao nhất lịch sử của Tezos là K19.198,98. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.019.878.249 XTZ, tổng cung tối đa là 1.040.300.502 XTZ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức K2.732.856.033.113.
Giá Tezos so với MMK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Myanmar Kyat.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XTZ/MMK
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch XTZ phổ biến sang giá MMK tương đương.
Chuyển đổi XTZ MMK
XTZ | MMK |
---|---|
1 XTZ | 2.679,59 MMK |
5 XTZ | 13.397,95 MMK |
10 XTZ | 26.795,90 MMK |
20 XTZ | 53.591,81 MMK |
50 XTZ | 133.979,5 MMK |
100 XTZ | 267.959,0 MMK |
1.000 XTZ | 2.679.590 MMK |
Chuyển đổi MMK XTZ
MMK | XTZ |
---|---|
1 MMK | 0,00037319 XTZ |
5 MMK | 0,0018660 XTZ |
10 MMK | 0,0037319 XTZ |
20 MMK | 0,0074638 XTZ |
50 MMK | 0,018660 XTZ |
100 MMK | 0,037319 XTZ |
1.000 MMK | 0,37319 XTZ |
Chuyển đổi XTZ MMK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XTZ MMK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XTZ sang MMK
Tỷ giá giao dịch của 1 XTZ sang MMK hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá XTZ MMK hôm nay là K2.679,59.
Tỷ giá giao dịch XTZ MMK đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch XTZ /MMK đã biến động -10,57% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Tezos?
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.019.878.249 XTZ và tổng cung tối đa là 1.040.300.502 XTZ.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi XTZ sang MMK trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Tezos (XTZ) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ THBXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi MMK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MMK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay