KGS/LSK: Chuyển đổi Kyrgystani Som (KGS) sang Lisk (LSK)
Kyrgystani Som sang Lisk
Hôm nay 1 KGS có giá trị bằng bao nhiêu Lisk?
1 Kyrgystani Som hiện đang có giá trị 0,020491 LSK
-0,00047 LSK
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 06:02:20 23 thg 3, 2025
Thị trường KGS/LSK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KGS LSK
Tỷ giá KGS so với LSK hôm nay là 0,020491 LSK, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Lisk đã tăng 1,00% trong tuần qua. Lisk (LSK) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 36,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kyrgystani Som (KGS) sang Lisk (LSK)
Giá thấp nhất 24h
0,020294 LSKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,021077 LSKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Tỷ giá chuyển đổi KGS sang LSK hôm nay hiện là 0,020491 LSK. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Kyrgystani Som sang Lisk được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lisk và các tiền mã hóa khác.
Giá Kyrgystani Som sang Lisk được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lisk và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KGS/LSK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LSK được có giá trị xấp xỉ 0,020491 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Lisk sẽ tương đương với khoảng 0,10245 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 48,8027 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 2.440,13 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và LSK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lisk đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LSK đối với Kyrgystani Som là 0,021077 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,020294 KGS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lisk đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LSK đối với Kyrgystani Som là 0,021077 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,020294 KGS.
Chuyển đổi Lisk Kyrgystani Som
![]() | ![]() |
---|---|
1 KGS | 0,020491 LSK |
5 KGS | 0,10245 LSK |
10 KGS | 0,20491 LSK |
20 KGS | 0,40981 LSK |
50 KGS | 1,0245 LSK |
100 KGS | 2,0491 LSK |
1.000 KGS | 20,4907 LSK |
Chuyển đổi Kyrgystani Som Lisk
![]() | ![]() |
---|---|
1 LSK | 48,8027 KGS |
5 LSK | 244,01 KGS |
10 LSK | 488,03 KGS |
20 LSK | 976,05 KGS |
50 LSK | 2.440,13 KGS |
100 LSK | 4.880,27 KGS |
1.000 LSK | 48.802,70 KGS |
Xem cách chuyển đổi KGS LSK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi KGS LSK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KGS sang LSK
Tỷ giá giao dịch KGS/LSK hôm nay là 0,020491 LSK. OKX cập nhật giá KGS sang LSK theo thời gian thực.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 176.443.223 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Ngoài nắm giữ LSK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Lisk. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LSK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LSK là Лв995,64. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LSK là Лв48,8027.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 244,01 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 0,10245 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LSK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LSK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LSK USDLSK AEDLSK ALLLSK AMDLSK ANGLSK ARSLSK AUDLSK AZNLSK BAMLSK BBDLSK BDTLSK BGNLSK BHDLSK BMDLSK BNDLSK BOBLSK BRLLSK BWPLSK BYNLSK CADLSK CHFLSK CLPLSK CNYLSK COPLSK CRCLSK CZKLSK DJFLSK DKKLSK DOPLSK DZDLSK EGPLSK ETBLSK EURLSK GBPLSK GELLSK GHSLSK GTQLSK HKDLSK HNLLSK HRKLSK HUFLSK IDRLSK ILSLSK INRLSK IQDLSK ISKLSK JMDLSK JODLSK JPYLSK KESLSK KGSLSK KHRLSK KRWLSK KWDLSK KYDLSK KZTLSK LAKLSK LBPLSK LKRLSK LRDLSK MADLSK MDLLSK MKDLSK MMKLSK MNTLSK MOPLSK MURLSK MXNLSK MYRLSK MZNLSK NADLSK NIOLSK NOKLSK NPRLSK NZDLSK OMRLSK PABLSK PENLSK PGKLSK PHPLSK PKRLSK PLNLSK PYGLSK QARLSK RSDLSK RUBLSK RWFLSK SARLSK SDGLSK SEKLSK SGDLSK SOSLSK THBLSK TJSLSK TNDLSK TRYLSK TTDLSK TWDLSK TZSLSK UAHLSK UGXLSK UYULSK UZSLSK VESLSK VNDLSK XAFLSK XOFLSK ZARLSK ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay