Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
67.098,70
$67.098,70
+0,38%
2
3.121,92
$3.121,92
+0,74%
3
0,0063
$0,0063370
-7,35%
4
174,61
$174,61
+1,09%
5
0,0000095
$0,0000095030
-5,59%
6
0,15
$0,15543
+0,03%
7
1,86
$1,8603
+0,44%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
2,97
$2,9770
+21,07%
2
0,000027
$0,000027724
+13,22%
3
121,45
$121,45
+12,46%
4
0,000052
$0,000052800
+7,48%
5
0,89
$0,89260
+6,80%
6
0,33
$0,33080
+6,40%
7
7,96
$7,9640
+5,92%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,36
$0,36290
-13,36%
2
0,0032
$0,0032570
-11,12%
3
0,043
$0,043920
-11,12%
4
0,0076
$0,0076900
-11,10%
5
0,19
$0,19420
-10,05%
6
0,00000018
$0,00000018840
-9,77%
7
0,0035
$0,0035900
-8,18%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
--
-7,35%
0,0063
--
-6,87%
0,00045
--
-11,10%
0,0076
--
-3,63%
1,03
--
-0,45%
2,23
--
-13,36%
0,36
--
-0,54%
0,37
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
0,000027
$0,000027724
+13,22%
2
30,74
$30,7400
+2,84%
3
0,15
$0,15420
+1,84%
4
121,45
$121,45
+12,46%
5
0,36
$0,36290
-13,36%
6
0,030
$0,030680
+5,72%
7
0,00000000085
$0,00000000085900
+0,94%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.322,45B
+0,38%
67.098,70
2$375,29B
+0,74%
3.121,92
3$89,21B
-0,14%
580,00
4$78,39B
+1,09%
174,61
5$33,52B
+0,03%
0,99
6$29,20B
+0,77%
3.119,28
7$28,89B
-0,25%
0,52
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$191,19M
+0,38%
67.098,70
2$120,47M
+0,74%
3.121,92
3$95,44M
+1,09%
174,61
4$83,45M
-5,59%
0,0000095
5$40,05M
-0,51%
6,41
6$39,46M
+0,03%
0,15
7$28,80M
-7,59%
0,044