Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
66.927,70
$66.927,70
+0,04%
2
3.115,99
$3.115,99
+0,95%
3
0,0066
$0,0066730
-5,89%
4
172,57
$172,57
+2,31%
5
0,0000094
$0,0000094450
-7,74%
6
0,15
$0,15296
-1,15%
7
1,87
$1,8756
+2,10%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,0014
$0,0014600
+20,76%
2
0,0083
$0,0083690
+12,83%
3
0,89
$0,89020
+11,55%
4
119,61
$119,61
+9,61%
5
42,70
$42,7000
+6,85%
6
0,030
$0,030930
+6,80%
7
0,010
$0,010574
+6,26%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,19
$0,19650
-10,97%
2
0,00046
$0,00046860
-10,26%
3
2,53
$2,5390
-10,20%
4
0,37
$0,37840
-9,45%
5
0,0035
$0,0035700
-9,16%
6
0,0078
$0,0078200
-8,86%
7
0,047
$0,047300
-7,90%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
--
-5,89%
0,0066
--
-10,26%
0,00046
--
-8,86%
0,0078
--
-3,21%
1,02
--
+0,62%
2,25
--
-9,45%
0,37
--
+0,55%
0,36
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
7,94
$7,9480
+5,58%
2
0,89
$0,89020
+11,55%
3
2,53
$2,5390
-10,20%
4
0,0083
$0,0083690
+12,83%
5
1,19
$1,1968
+4,66%
6
0,00000029
$0,00000029400
+3,16%
7
0,0000094
$0,0000094450
-7,74%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.318,26B
+0,04%
66.927,70
2$374,51B
+0,95%
3.115,99
3$88,86B
-0,43%
577,40
4$77,44B
+2,31%
172,57
5$33,45B
+0,01%
0,99
6$29,13B
+0,96%
3.112,02
7$28,79B
-0,69%
0,52
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$208,97M
+0,04%
66.927,70
2$139,36M
+0,95%
3.115,99
3$110,38M
+2,31%
172,57
4$84,87M
-7,74%
0,0000094
5$46,69M
-2,25%
6,43
6$45,57M
-1,15%
0,15
7$41,23M
-5,89%
0,0066