Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
0,0065
$0,0065710
+557,10%
2
66.334,30
$66.334,30
-0,07%
3
3.035,47
$3.035,47
+0,32%
4
169,47
$169,47
+3,91%
5
0,000010
$0,000010163
-3,70%
6
1,84
$1,8456
+0,61%
7
0,15
$0,15396
-1,52%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,0065
$0,0065710
+557,10%
2
0,21
$0,21480
+24,16%
3
16,29
$16,2970
+16,28%
4
0,00000020
$0,00000020740
+14,59%
5
0,52
$0,52790
+11,84%
6
48,47
$48,4720
+11,05%
7
1,78
$1,7870
+9,90%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,0066
$0,0066300
-13,33%
2
0,054
$0,054200
-12,01%
3
0,015
$0,015790
-9,56%
4
0,066
$0,066500
-8,90%
5
19,39
$19,3900
-7,80%
6
0,82
$0,82200
-7,44%
7
2,06
$2,0600
-6,59%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
--
+557,10%
0,0065
--
-0,49%
0,00047
--
+8,28%
0,0079
--
-1,91%
1,08
--
+6,85%
2,26
--
+1,00%
0,44
--
-1,36%
0,36
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
16,29
$16,2970
+16,28%
2
0,0065
$0,0065710
+557,10%
3
0,0000029
$0,0000029450
-0,10%
4
0,52
$0,52790
+11,84%
5
0,44
$0,44590
+1,00%
6
2,45
$2,4589
+2,54%
7
1,78
$1,7870
+9,90%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.304,42B
-0,07%
66.334,30
2$363,78B
+0,32%
3.035,47
3$88,92B
-1,20%
578,20
4$75,85B
+3,91%
169,47
5$33,31B
-0,01%
0,99
6$28,85B
+0,45%
0,52
7$28,31B
+0,36%
3.032,78
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$618,14M
-0,05%
66.346,40
2$322,82M
+0,33%
3.035,70
3$217,52M
+557,10%
0,0065
4$174,57M
+3,92%
169,49
5$139,25M
-0,63%
6,65
6$111,96M
-3,70%
0,000010
7$60,36M
+4,62%
0,054