Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
66.793,70
$66.793,70
-0,13%
2
3.069,51
$3.069,51
-1,48%
3
0,0055
$0,0055920
-15,41%
4
168,46
$168,46
-2,29%
5
0,0000090
$0,0000090940
-3,88%
6
0,14
$0,14992
-2,15%
7
115,80
$115,80
+2,92%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,20
$0,20570
+13,45%
2
2,60
$2,6010
+12,94%
3
0,39
$0,39320
+10,29%
4
0,000026
$0,000026446
+9,24%
5
2,68
$2,6860
+7,48%
6
0,17
$0,17900
+5,92%
7
2,85
$2,8500
+4,51%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,0055
$0,0055920
-15,41%
2
0,37
$0,37820
-14,84%
3
0,34
$0,34460
-13,44%
4
0,00000018
$0,00000018800
-11,37%
5
1,09
$1,0960
-11,33%
6
0,042
$0,042990
-11,12%
7
0,019
$0,019334
-10,20%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
--
-15,41%
0,0055
--
-7,90%
0,00043
--
-1,90%
0,0077
--
-10,16%
0,94
--
-3,49%
2,18
--
-13,44%
0,34
--
+1,37%
0,37
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
0,20
$0,20570
+13,45%
2
0,000026
$0,000026446
+9,24%
3
115,80
$115,80
+2,92%
4
0,39
$0,39320
+10,29%
5
0,000050
$0,000050720
+1,28%
6
10,24
$10,2400
+2,23%
7
0,34
$0,34460
-13,44%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.316,94B
-0,13%
66.793,70
2$368,91B
-1,48%
3.069,51
3$88,83B
-0,31%
576,60
4$75,55B
-2,29%
168,46
5$33,49B
+0,03%
0,99
6$28,61B
-1,46%
3.067,66
7$28,31B
-2,06%
0,51
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$216,65M
-0,13%
66.793,70
2$128,23M
-1,48%
3.069,51
3$114,15M
-2,29%
168,46
4$67,97M
-3,88%
0,0000090
5$37,23M
-2,15%
0,14
6$31,30M
-0,93%
6,39
7$25,41M
-15,41%
0,0055