HRK/FET: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang Fetch.ai (FET)
Croatian Kuna sang Fetch.ai
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu Fetch.ai?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,28079 FET
-0,00469 FET
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 07:12:53 23 thg 3, 2025
Thị trường HRK/FET hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK FET
Tỷ giá HRK so với FET hôm nay là 0,28079 FET, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Fetch.ai đã tăng 3,00% trong tuần qua. Fetch.ai (FET) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 52,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang Fetch.ai (FET)
Giá thấp nhất 24h
0,27352 FETGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,28713 FETGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FET hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Fetch.ai (FET)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang FET hôm nay hiện là 0,28079 FET. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang Fetch.ai được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Fetch.ai và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang Fetch.ai được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Fetch.ai và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/FET
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FET được có giá trị xấp xỉ 0,28079 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Fetch.ai sẽ tương đương với khoảng 1,4039 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 3,5614 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 178,07 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và FET, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Fetch.ai đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FET đối với Croatian Kuna là 0,28713 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,27352 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Fetch.ai đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FET đối với Croatian Kuna là 0,28713 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,27352 HRK.
Chuyển đổi Fetch.ai Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 0,28079 FET |
5 HRK | 1,4039 FET |
10 HRK | 2,8079 FET |
20 HRK | 5,6157 FET |
50 HRK | 14,0393 FET |
100 HRK | 28,0786 FET |
1.000 HRK | 280,79 FET |
Chuyển đổi Croatian Kuna Fetch.ai
![]() | ![]() |
---|---|
1 FET | 3,5614 HRK |
5 FET | 17,8072 HRK |
10 FET | 35,6143 HRK |
20 FET | 71,2286 HRK |
50 FET | 178,07 HRK |
100 FET | 356,14 HRK |
1.000 FET | 3.561,43 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK FET chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi HRK FET
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang FET
Tỷ giá giao dịch HRK/FET hôm nay là 0,28079 FET. OKX cập nhật giá HRK sang FET theo thời gian thực.
Fetch.ai có tổng cung lưu hành hiện là 2.604.959.127 FET và tổng cung tối đa là 2.714.493.897 FET.
Ngoài nắm giữ FET, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Fetch.ai. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho FET là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của FET là kn24,2479. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của FET là kn3,5614.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Fetch.ai, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Fetch.ai và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Fetch.ai có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Fetch.ai thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Fetch.ai , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FET theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Fetch.ai theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Fetch.ai sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FET sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi FET sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FET và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 17,8072 FET, trong khi 5 FET có giá trị 1,4039 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FET phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FET và các loại tiền pháp định phổ biến.
FET USDFET AEDFET ALLFET AMDFET ANGFET ARSFET AUDFET AZNFET BAMFET BBDFET BDTFET BGNFET BHDFET BMDFET BNDFET BOBFET BRLFET BWPFET BYNFET CADFET CHFFET CLPFET CNYFET COPFET CRCFET CZKFET DJFFET DKKFET DOPFET DZDFET EGPFET ETBFET EURFET GBPFET GELFET GHSFET GTQFET HKDFET HNLFET HRKFET HUFFET IDRFET ILSFET INRFET IQDFET ISKFET JMDFET JODFET JPYFET KESFET KGSFET KHRFET KRWFET KWDFET KYDFET KZTFET LAKFET LBPFET LKRFET LRDFET MADFET MDLFET MKDFET MMKFET MNTFET MOPFET MURFET MXNFET MYRFET MZNFET NADFET NIOFET NOKFET NPRFET NZDFET OMRFET PABFET PENFET PGKFET PHPFET PKRFET PLNFET PYGFET QARFET RSDFET RUBFET RWFFET SARFET SDGFET SEKFET SGDFET SOSFET THBFET TJSFET TNDFET TRYFET TTDFET TWDFET TZSFET UAHFET UGXFET UYUFET UZSFET VESFET VNDFET XAFFET XOFFET ZARFET ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Fetch.ai (FET)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay