CXT/IQD: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Iraqi Dinar (IQD)
Covalent sang Iraqi Dinar
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Iraqi Dinar?
1 CXT hiện đang có giá trị د.ع49,1891
+د.ع0,27443
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 05:01:50 23 thg 3, 2025
Thị trường CXT/IQD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT IQD
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 49,1891 IQD, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã tăng 3,00%. CXT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 35,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Iraqi Dinar (IQD)
Giá thấp nhất 24h
د.ع47,9084Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
د.ع49,9863Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Iraqi Dinar (IQD) là د.ع49,1891, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là د.ع359,38. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.ع44.665.473.166.
Giá Covalent theo IQD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Iraqi Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Iraqi Dinar (IQD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là د.ع359,38. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.ع44.665.473.166.
Giá Covalent theo IQD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Iraqi Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Iraqi Dinar (IQD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/IQD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 49,1891 IQD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 245,95 IQD. Mặt khác, nếu bạn có 1 د.ع IQD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,020330 IQD, trong khi 50 د.ع IQD sẽ tương đương với xấp xỉ 1,0165 IQD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa IQD và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Iraqi Dinar là 49,9863 IQD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 47,9084 IQD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Iraqi Dinar là 49,9863 IQD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 47,9084 IQD.
Chuyển đổi Covalent Iraqi Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 49,1891 IQD |
5 CXT | 245,95 IQD |
10 CXT | 491,89 IQD |
20 CXT | 983,78 IQD |
50 CXT | 2.459,46 IQD |
100 CXT | 4.918,91 IQD |
1.000 CXT | 49.189,11 IQD |
Chuyển đổi Iraqi Dinar Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 IQD | 0,020330 CXT |
5 IQD | 0,10165 CXT |
10 IQD | 0,20330 CXT |
20 IQD | 0,40659 CXT |
50 IQD | 1,0165 CXT |
100 IQD | 2,0330 CXT |
1.000 IQD | 20,3297 CXT |
Xem cách chuyển đổi CXT IQD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CXT IQD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang IQD
Tỷ giá CXT IQD hôm nay là د.ع49,1891.
Tỷ giá giao dịch CXT /IQD đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 908.035.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 د.ع theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Iraqi Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Iraqi Dinar theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Iraqi Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo IQD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Iraqi Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang IQD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang IQD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IQD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,د.ع5 có giá trị 0,10165 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 245,95 theo IQD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT THBCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi IQD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IQD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay